Sinh trắc vân tay là bộ môn khoa học nghiên cứu các mô hình và đường nét trên ngón tay của con người. Nó tiết lộ liên kết bẩm sinh giữa các ngón tay và những phẩm chất, tài năng tiềm ẩn của mỗi cá nhân. Những mẫu này được hình thành từ “ngoại bì” trong giai đoạn phát triển của thai nhi từ tuần thứ 13 đến 21.
Dấu vân tay được coi là độc nhất vô nhị đối với mỗi cá nhân, với những đường nét và hình dạng đặc trưng riêng. Sinh trắc vân tay được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như an ninh, công nghệ, tâm lý học và tư vấn nghề nghiệp. Phương pháp này đã tồn tại hàng ngàn năm và vẫn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới ngày nay.
Làm sinh trắc vân tay là quá trình thu thập dữ liệu về kiểu dáng vân tay của một người để sử dụng trong phân tích. Các thiết bị chuyên dụng sẽ quét và lưu trữ các đường nét của vân tay dưới dạng dữ liệu số. Sau đó, dữ liệu này được phân tích và đánh giá, liên quan đến các yếu tố như trí tuệ, khả năng não bộ, tính cách và tiềm năng của một người. Phân tích sinh trắc vân tay cung cấp thông tin hữu ích để hiểu sâu hơn về cá nhân và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
Các nhà khoa học đã chứng minh rằng dấu vân tay được hình thành dưới tác động của hệ thống gen di truyền và môi trường thông qua hệ thống mạch máu và thần kinh. Mặc dù có chung hệ thống gen, vân tay ở mười đầu ngón tay của mỗi cá nhân đều khác nhau. Năm 1868, nhà khoa học Roberts chỉ ra rằng mỗi ngón tay có môi trường phát triển vi mô khác nhau, khiến dấu vân tay trên mười đầu ngón tay của một người không giống nhau.
Hầu hết mọi người trên thế giới đều có dấu vân tay riêng biệt và độc nhất. Tuy nhiên, có một bệnh hiếm gặp gọi là Adermatoglyphia, khiến người mắc không có dấu vân tay. Đây là tình trạng di truyền hiếm gặp chỉ ảnh hưởng đến khoảng 4-6 người trên toàn cầu.
Năm 1926, Tiến sĩ Harold Cummins đã phát hiện rằng từ tuần thứ 13-19 của thai kỳ, các dấu vân tay bắt đầu hình thành song song với sự phát triển của não bộ. Nghiên cứu này được làm rõ hơn vào năm 1986 bởi tiến sĩ Rita Levi-Montalcini và Stanley Cohen, người nhận giải Nobel về sinh lý học.
Sinh trắc vân tay có khả năng đo lường mật độ phân bố nơ-ron thần kinh trong 10 vùng chức năng của não. Các vùng này bao gồm trán, đỉnh, đỉnh sau, giữa não trước, giữa não sau, thùy trước, thùy sau và điện não. Điều này cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động và tính cách của con người.
Sinh trắc vân tay đánh giá các loại hình thông minh như:
Chỉ số VAK (Visual, Auditory, Kinesthetic) đánh giá các kiểu học tập và tiếp thu thông tin của cá nhân, giúp xác định xem người đó có xu hướng học tập thông qua thị giác, thính giác hay vận động.
Chỉ số TFRC (Total Finger Ridge Count) đo lường tổng số các đường vân tay của 10 đầu ngón tay, đại diện cho mật độ các tế bào thần kinh trên vỏ não của con người.
Sinh trắc học vân tay đã tồn tại hàng ngàn năm và đã phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 19 và 20. Các dấu mốc quan trọng bao gồm:
1. Test sinh trắc vân tay là gì? Test sinh trắc vân tay là quá trình thu thập sinh trắc vân tay 10 ngón để phân loại chủng vân tay và đánh giá tính cách, tiềm năng của chủ thể.
2. Kết quả sinh trắc vân tay là gì? Kết quả sinh trắc vân tay là báo cáo phân loại dấu vân tay, các chỉ số thông minh, chỉ số não bộ, và có thể bao gồm định hướng nghề nghiệp và kỹ năng phù hợp